Có 2 kết quả:
強大 cường đại • 强大 cường đại
Từ điển phổ thông
hùng cường, hùng mạnh
Từ điển trích dẫn
1. Mạnh mẽ to lớn. ◇Ngũ đại sử bình thoại 五代史平話: “Hậu lai Chu thất suy vi, chư hầu cường đại” 後來周室衰微, 諸侯強大 (Lương sử 梁史, Quyển thượng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
To lớn mạnh mẽ.
Bình luận 0